Các giống vật nuôi Chăn_nuôi

Động vật/ GiốngTình trạng thuầnTổ tiên hoang dãThời gian giam nuôi đầu tiên / Thuần hóaKhu vực giam nuôi đầu tiên / Thuần hóaLợi ích thương mại hiện hànhPicture
Lạc đà Alpaca
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Gia súcLạc đà VicuñaGiữa 5000 TCN - 4000 TCNAndeslông
Bò banteng

Động vật có vú, Động vật ăn cỏ

Gia súcBò bantengKhông rõĐông Nam Á, Đảo Javathịt,sữa, sức kéo
Bò rừng bizon
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
nuôi nhốtKhông rõCuối thế kỷ 19Bắc Mỹthịt, da
Lạc đà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
gia súcLạc đà một bướulạc đà hai bướu hoang dã4000 TCN đến 1400 TCNChâu Áchuyên chở, thịt, bơ sữa, lông
Mèo
Động vật có vú, Động vật ăn thịt
vật nuôiMèo hoang châu Phi7500 TCN [3][4][5][6]Cận Đôngthú cưng, kết bạn, thịt
Bò nhà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Gia súcBò rừng châu Âu (tuyệt chủng)6000 TCNTây Nam Á, Ấn Độ, Bắc Phi (?)Thịt (thịt bò, thịt bê, huyết), bơ sữa, lông, sức kéo
Nai
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Nuôi nhốtKhông rõ1970 [cần dẫn nguồn]Bắc Mỹ [cần dẫn nguồn]Thịt (Thịt nai), lông, gạc nai, nhung nai
Chó
Động vật có vú, Động vật ăn thịt
vật nuôiSói xám12000 TCNSức kéo, săn bắn, chăn gia súc, đánh hơi tìm kiếm, canh giữ nhà, thịt
Lừa
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Gia súcLừa hoang châu Phi4000 TCNAi CậpChở hàng, chuyên chở, sức kéo, thịt, bơ sữa
Bò tót nhà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaBò tótUnknownĐông Nam Áthịt, sức kéo
Dê nhà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaDê hoang dã8000 BCTây Nam Ásữa, thịt, lông, da, sức kéo
Chuột lang nhà
Động vật có vú, động vật ăn cỏ
Thuần hóaCavia tschudii5000 BCNam Mỹthịt
Ngựa
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaNgựa hoang4000 BCĐồng cỏ châu ÂuCưỡi, sức kéo, sữa, thịt, chuyên chở hàng
Lạc đà không bướu
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaLạc đà Guanaco3500 BCAndesthịt, lông
La
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaLai giữa lừangựaThồ hàng, chở người, sức kéo
Lợn
Động vật có vú, Động vật ăn tạp
Thuần hóaLợn rừng7000 TCNĐông Thổ Nhĩ Kỳthịt, da
Thỏ nhà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaThỏ hoangkhoảng 400-900SCNPhápthịt, lông
Tuần lộc
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Bán thuần hóaTuần lộc3000 TCNbắc Ngathịt, da, gạc, sữa, sức kéo,
Cừu nhà
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Gia súcCừu hoangkhoảng 11000-9000 TCNĐông Nam Álông, sữa, da, thịt
Trâu nước
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Thuần hóaTrâu nước hoang dã Châu Á, (Arni)4000 TCNNam ÁCưỡi, thồ hàng, thịt, sữa
Bò Tây Tạng
Động vật có vú, Động vật ăn cỏ
Gia súcBò Tây Tạng2500 TCNTây Tạng, NepalThịt, sữa, lông, cưỡi, thồ hàng, kéo cày